姓名
|
職稱
|
Thái Xuân Vin
蔡春榮
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Chuyên viên
教育廳專員
|
Phạm Ngọc Thanh
范玉清
|
THPT Việt Nhật Hiệu trưởng
越日高中校長
|
Nguyễn Hùng Khương
阮雄姜
|
THPT Bùi Thị Xuân Phó Hiệu trưởng
裴氏春高中副校長
|
Ca Thanh Tòng
歌清從
|
THPT Mạc Đĩnh Chi Phó Hiệu trưởng
莫鼎芝高中副校長
|
Lương Bích Nga
梁碧娥
|
THPT Trưng Vương Phó Hiệu trưởng
徵王高中副校長
|
Lê Văn Anh
黎文英
|
THPT Nguyễn Tất Thành Hiệu trưởng
阮必成高中校長
|
Đào Thị Kim Nhi
陶氏金兒
|
THPT Nguyễn Hữu Tiến Hiệu trưởng
阮友進高中校長
|
Trần Minh Triết
陳明哲
|
THPT Trường Chinh Hiệu trưởng
長政高中校長
|
Hoàng Thị Huệ
黃氏慧
|
THPT Bắc Sơn Phó Hiệu trưởng
北山高中副校長
|
Nguyễn Thị Mỹ Hậu
阮氏美后
|
THPT Năng khiếu TDTT Hiệu trưởng
體育資優高中校長
|
Nguyễn Viết Lãng
阮曰朖
|
THPT Văn Lang Phó chủ tịch HĐQT
文朗高中副董事長
|
Lê Thành Thái
黎誠泰
|
THPT ĐHSP Hiệu trưởng
胡志明市師範大學附屬實行高中校長
|
Lý Thị Hồng Thắm
黎氏紅深
|
THPT Nguyễn Trung Trực Phó Hiệu trưởng
阮忠直高中副校長
|
Hoàng Thị Thắm
黃氏深
|
THPT Trần Phú Phó Hiệu trưởng
陳富高中副校長
|
Đặng Hoàng Hà
鄧凰何
|
THPT Nguyễn Thái Bình Phó Hiệu trưởng
阮泰平高中副校長
|
Trần Thanh Bình
陳清平
|
THPT Võ Văn Kiệt Hiệu trưởng
武文杰高中校長
|
Trần Thị Thơm
陳氏香
|
THPT Ten Lơ Man Phó Hiệu trưởng
塔爾曼高中副校長
|
Trần Thị Hải Yến
陳氏海燕
|
Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục TPHCM Phó Hiệu trưởng
胡志明市教育管理幹部學校副校長
|
Lê Ngọc Thạch
黎玉石
|
Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục TPHCM
胡志明市教育管理幹部學校
|
Đặng Thị Thảo Thương
鄧氏草蒼
|
Báo Tuổi trẻ
年輕報記者
|
薛永和
|
國立澎湖高級海事水產職業學校主任
|
鄭武煌
|
國立澎湖高級海事水產職業學校翻譯
|